|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán thân
noun
Bust; half-length tượng bán thân a bust ảnh bán thân a half-length photograph Bán thân bất toại Hemiplegia
![](img/dict/02C013DD.png) | [bán thân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | half-length | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ảnh bán thân | | Half-length photograph | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem bán mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bán thân nuôi miệng | | To sell one's body for a living |
|
|
|
|